Có 2 kết quả:

甩动 shuǎi dòng ㄕㄨㄞˇ ㄉㄨㄥˋ甩動 shuǎi dòng ㄕㄨㄞˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake
(2) to fling one's arm
(3) to lash
(4) to swing

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake
(2) to fling one's arm
(3) to lash
(4) to swing